Phiên âm: /dɪsˈɔːdə(r)/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Sự rối loạn; làm rối loạn
Nghĩa tiếng Anh:
An illness or condition that disrupts normal physical or mental functions; Disrupt the systematic functioning or neat arrangement of.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: