Phiên âm: /ˌmælfɔːˈmeɪʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tật, dị dạng
Nghĩa tiếng Anh:
An abnormally formed part of the body.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: