Phiên âm: /ˈkɒrənri θrɒmˈbəʊsɪs/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng nghẽn động mạch vành, chứng nhồi máu cơ tim
Nghĩa tiếng Anh:
A blockage of the flow of blood to the heart, caused by a blood clot in a coronary artery.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: