Responsive image

Blood clot

Phát âm

Phiên âm: /blʌd klɒt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Cục máu đông

Nghĩa tiếng Anh:
A gelatinous mass of fibrin and blood cells formed by the coagulation of blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: