Responsive image

Fibrin

Phát âm

Phiên âm: /ˈfaɪbrɪn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tơ huyết

Nghĩa tiếng Anh:
An insoluble protein formed from fibrinogen during the clotting of blood. It forms a fibrous mesh that impedes the flow of blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: