Responsive image

Coagulation factor

Phát âm

Phiên âm: /kəʊˌæɡjuˈleɪʃn ˈfæktə(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Yếu tố đông máu

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Blood clotting factor (n). Any of the various plasma components involved in the clotting process.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: