Phiên âm: /ˈθrɒmbəˌsaɪt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tiểu cầu
Nghĩa tiếng Anh:
A cell with a similar clotting function.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: