Responsive image

Plasma

Phát âm

Phiên âm: /ˈplæzmə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Huyết tương

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Plasm (n). Plasma is the clear liquid part of blood which contains the blood cells.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: