Phiên âm: /ˈplæzmə ˈprəʊtiːn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Protein huyết tương
Nghĩa tiếng Anh:
Any of the various dissolved proteins of blood plasma, including antibodies and blood-clotting proteins, that act by holding fluid in blood vessels by osmosis.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: