Responsive image

Blood plasma

Phát âm

Phiên âm: /blʌd ˈplæzmə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Huyết tương

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Plasma, Plasm (n). The colourless fluid part of blood, lymph, or milk, in which corpuscles or fat globules are suspended.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: