Responsive image

Lymph

Phát âm

Phiên âm: /lɪmf/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bạch huyết

Nghĩa tiếng Anh:
A colourless fluid containing white blood cells, which bathes the tissues and drains through the lymphatic system into the bloodstream.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: