Responsive image

Circulatory system

Phát âm

Phiên âm: /ˌsɜːkjəˈleɪtəri ˈsɪstəm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Hệ tuần hoàn

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Cardiovascular system (n). The system that circulates blood and lymph through the body, consisting of the heart, blood vessels, blood, lymph, and the lymphatic vessels and glands.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: