Responsive image

Transfusion

Phát âm

Phiên âm: /trænsˈfjuːʒn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự truyền, sự truyền máu

Nghĩa tiếng Anh:
An act of transferring donated blood, blood products, or other fluid into the circulatory system of a person or animal.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: