Responsive image

Vascular system

Phát âm

Phiên âm: /ˈvæskjələr ˈsɪstəm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Hệ mạch

Nghĩa tiếng Anh:
The vessels and tissue that carry or circulate fluids such as blood or lymph or sap through the body of an animal or plant.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: