Responsive image

Bloodstream

Phát âm

Phiên âm: /ˈblʌdstriːm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Dòng máu trong cơ thể

Nghĩa tiếng Anh:
The blood circulating through the body of a person or animal.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: