Responsive image

Haptoglobin (Hp)

Phát âm

Phiên âm: /ˌhaptə(ʊ)ˈɡləʊbɪn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Haptoglobin

Nghĩa tiếng Anh:
A protein present in blood serum which binds to and removes free haemoglobin from the bloodstream.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: