Responsive image

Venule

Phát âm

Phiên âm: /ˈvɛnjuːl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tĩnh mạch nhỏ

Nghĩa tiếng Anh:
A very small vein, especially one collecting blood from the capillaries.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: