Truy cập: 31913
Phiên âm: /ˈvɛnjuːl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Tĩnh mạch nhỏ
Nghĩa tiếng Anh: A very small vein, especially one collecting blood from the capillaries.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: