Responsive image

Blood bank

Phát âm

Phiên âm: /blʌd bæŋk/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ngân hàng máu

Nghĩa tiếng Anh:
A place where blood or blood plasma is collected, processed, stored, and distributed.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: