Phiên âm: /ˈkɔːpʌsl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Hồng cầu hoặc bạch cầu trong máu; huyết cầu
Nghĩa tiếng Anh:
A minute body or cell in an organism, especially a red or white cell in the blood of vertebrates.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: