Responsive image

Nephron

Phát âm

Phiên âm: /ˈnefrɒn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đơn vị thận, ống sinh niệu

Nghĩa tiếng Anh:
The nephron is the microscopic structural and functional unit of the kidney. It is composed of a renal corpuscle and a renal tubule.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: