Phiên âm: /ɡlɒˈmɛr(j)ʊlʌɪ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tiểu cầu thận
Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Glomerulus (n). A cluster of nerve endings, spores, or small blood vessels, especially a cluster of capillaries around the end of a kidney tubule.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: