Phiên âm: /meˌdʌlə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tuỷ, tuỷ xương, tuỷ sống
Nghĩa tiếng Anh:
The inner region of an organ or tissue, especially when it is distinct from the outer region or cortex (as in a kidney, an adrenal gland, or hair).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: