Phiên âm: /ɪkˈskriːʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự bài tiết, chất bài tiết
Nghĩa tiếng Anh:
The passing of the waste products of metabolism such as faeces, urine, sweat or carbon dioxide out of the body.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: