Responsive image

Serum urea nitrogen

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɪrəm jʊˈriːə ˈnaɪtrədʒən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Urê trong huyết thanh

Nghĩa tiếng Anh:
The concentration of urea in the blood used as a measure of its nitrogen content.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: