Responsive image

Blood urea nitrogen (BUN)

Phát âm

Phiên âm: /blʌd jʊˈriːə ˈnaɪtrədʒən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Urê máu, nitơ urê máu

Nghĩa tiếng Anh:
The concentration of urea in the blood used as a measure of its nitrogen content.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: