Responsive image

Excrete

Phát âm

Phiên âm: /ɪkˈskriːt/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Bài tiết, thải ra

Nghĩa tiếng Anh:
To pass solid or liquid waste matter from the body.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: