Phiên âm: /ˈlɪkwɪd/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Chất lỏng, lỏng
Nghĩa tiếng Anh:
A substance that flows freely but is of constant volume, having a consistency like that of water or oil; Having the consistency of a liquid.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: