Phiên âm: /kəʊˈaɡjʊlənt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chất đông máu
Nghĩa tiếng Anh:
A substance that causes blood or another liquid to coagulate.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: