Phiên âm: /kəʊˌæɡjuˈleɪʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự đông máu, sự đông lại
Nghĩa tiếng Anh:
The action or process of a liquid, especially blood, changing to a solid or semi-solid state.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: