Phiên âm: /dʌkt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Ống, ống dẫn
Nghĩa tiếng Anh:
A duct is a pipe, tube, or channel which carries a liquid or gas.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: