Responsive image

Cystic

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɪstɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc nang, thuộc túi, bọng

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to or characterized by cysts.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: