Responsive image

Cannula

Phát âm

Phiên âm: /ˈkænjələ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ống thông dò, ống thông

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Cannulae. A flexible tube, usually containing a trocar at one end, that is inserted into a bodily cavity, duct, or vessel to drain fluid or administer a substance such as a medication.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: