Responsive image

Sample

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɑːmpl/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Mẫu

Nghĩa tiếng Anh:
Representative fraction of material tested or analyzed in order to determine the nature, composition, and percentage of specified constituents, and possibly their reactivity.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: