Responsive image

Abdominocentesis

Phát âm

Phiên âm: /abˈdɒmɪnəʊsɛnˈtiːsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thủ thuật chọc bụng

Nghĩa tiếng Anh:
A procedure in which a needle is passed into the abdomen so that fluid may be removed, either to relieve discomfort or to obtain a sample for diagnosis.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: