Phiên âm: /prəˈsiːdʒə(r)/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Cách tiến hành, biện pháp, phương pháp
Nghĩa tiếng Anh:
An established or official way of doing something.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: