Responsive image

Test

Phát âm

Phiên âm: /test/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm, bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm; thử, thử nghiệm, xét nghiệm, kiểm tra

Nghĩa tiếng Anh:
A procedure intended to establish the quality, performance, or reliability of something, especially before it is taken into widespread use; Take measures to check the quality, performance, or reliability of (something), especially before putting it into widespread use or practice.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: