Phiên âm: /piːˈsiːɑː tɛst/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Xét nghiệm PCR
Nghĩa tiếng Anh:
A medical test employing the polymerase chain reaction technique, frequently used to detect small quantities of DNA specific to a pathogenic agent in blood or other body fluids.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: