Phiên âm: /kəmˈpliːt blʌd kaʊnt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Xét nghiệm công thức máu, xét nghiệm công thức máu toàn bộ, huyết đồ
Nghĩa tiếng Anh:
A diagnostic test that determines the exact numbers of each type of blood cell in a fixed quantity of blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: