Phiên âm: /smɪə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phết kính
Nghĩa tiếng Anh:
A sample of tissue or other material taken from part of the body, spread thinly on a microscope slide for examination, typically for medical diagnosis.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: