Phiên âm: /məˈtɪəriəl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Nguyên liệu, vật liệu
Nghĩa tiếng Anh:
The matter from which a thing is or can be made.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: