Phiên âm: /prəˈdʌkʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự sản xuất, sự chế tạo; sản lượng
Nghĩa tiếng Anh:
The action of making or manufacturing from components or raw materials, or the process of being so manufactured; Production is the amount of goods manufactured or grown by a company or country.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: