Phiên âm: /fiːd mɪl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Nhà máy thức ăn chăn nuôi
Nghĩa tiếng Anh:
A mill in which stock feeds are prepared.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: