Responsive image

Storage

Phát âm

Phiên âm: /ˈstɔːrɪdʒ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ, sự bảo quản

Nghĩa tiếng Anh:
The action or method of storing something for future use.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: