Responsive image

Cryopreservation

Phát âm

Phiên âm: /ˌkraiouˌprezərˈveiʃən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự bảo quản cryo

Nghĩa tiếng Anh:
The storage of blood or living tissues at extremely cold temperatures, often –196 degrees Celsius.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: