Responsive image

Adipocyte

Phát âm

Phiên âm: /ˈadɪpəsʌɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tế bào tạo mỡ

Nghĩa tiếng Anh:
A cell specialized for the storage of fat, found in connective tissue.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: