Phiên âm: /fæt/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Mỡ, chất béo; được vỗ béo
Nghĩa tiếng Anh:
A solid ester of a long-chain carboxylic acid with glycerol; (Of an animal bred for food) made plump for slaughter.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: