Responsive image

Hog

Phát âm

Phiên âm: /hɔːɡ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Heo đực thiến

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) A domesticated pig, especially a castrated male reared for slaughter.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: