Responsive image

Hogging

Phát âm

Phiên âm: /hɒɡɪŋ/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự vênh lên, sự cong lên

Nghĩa tiếng Anh:
Describes the behaviour of a sow when on heat (during oestrous).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: