Phiên âm: /bɪˈheɪvjər/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tập tính
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Behavior (n). The way a person, an animal, a plant, a chemical, etc. behaves or functions in a particular situation.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: