Responsive image

Boar

Phát âm

Phiên âm: /bɔː(r)/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Heo nọc

Nghĩa tiếng Anh:
A male pig that has not been castrated.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: